Việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là thủ tục quan trọng nhất khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ visa đi đến xứ sở kim chi. Trong bài viết này, bạn có thể tải đơn xin cấp visa Hàn Quốc mới nhất cũng như được hướng dẫn cụ thể cách điền từng mục trong tờ khai. Hãy cùng theo dõi nhé!
Mục lục
- Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
- Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc
- Mục 1: Thông tin cá nhân người xin visa (Personal Details)
- Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details of visa application)
- Mục 3: Thông tin hộ chiếu của đương đơn (Passport information)
- Mục 4: Thông tin liên lạc của người xin visa (Contact information)
- Mục 5: Tình trạng hôn nhân và người thân trong gia đình (Marital status and family details)
- Mục 6: Trình độ học vấn (Education)
- Mục 7: Nghề nghiệp hiện tại (Employment)
- Mục 8: Thông tin về chuyến đi Hàn Quốc (Details of visit)
- Mục 9: Thông tin cá nhân/tổ chức mời sang Hàn Quốc (Details of invitation)
- Mục 10: Kinh phí chuyến đi (Funding details)
- Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance with this form)
- Mục 12: Cam kết (Declaration)
- Lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Đơn xin visa Hàn Quốc là giấy tờ bắt buộc và quan trọng nhất trong bộ hồ sơ xin visa. Vì vậy, đầu tiên, bạn cần đến trực tiếp Đại sứ quán xin form đăng ký visa Hàn Quốc hoặc tải về hoàn toàn miễn phí qua đường link dưới.
Chú ý: Form xin visa Hàn Quốc mới nhất hiện nay có tất cả 12 mục, không phải 11 mục như trước đây nên các bạn lưu ý để tải đúng mẫu.
Cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc
Trong tờ khai sẽ có khá nhiều mục nên bạn cần kiên nhẫn để hoàn thành, đồng thời nên viết hết một mục rồi mới chuyển sang mục khác theo thứ tự lần lượt. Hãy đọc thật kỹ cách điền thông tin xin visa Hàn Quốc vào mẫu theo hướng dẫn như sau:
Mục 1: Thông tin cá nhân người xin visa (Personal Details)
Đầu tiên bạn sẽ dán ảnh thẻ 3,5cm x 4,5cm vào ô “Photo“.
1.1. Họ và tên: Điền họ vào ô “Family Name” theo thứ tự trên hộ chiếu. Ví dụ: PHAM. Sau đó, điền tên đệm và tên vào ô “Given Name“. Ví dụ: VAN A
1.2. Họ tên bằng tiếng Hàn: Mục này bỏ qua nếu không có
1.3. Giới tính: Nếu bạn là nam chọn “Male“, nữ thì chọn “Female“
1.4. Ngày sinh: Điền ngày sinh theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày và ngày, tháng có 2 chữ số. Ví dụ: 1980/03/11
1.5. Quốc tịch: Điền quốc tịch là VIETNAMESE
1.6. Quốc gia nơi bạn sinh ra: Điền theo giấy khai sinh. Ví dụ: VIETNAM
1.7. Số thẻ căn cước công dân: Điền thông tin thẻ đang còn hiệu lực
1.8. Người xin visa có từng sử dụng tên nào khác để đi đến Hàn Quốc không?: Nếu đã từng dùng tên khác để nhập cảnh Hàn Quốc, bạn chọn vào ô “Yes” và ghi rõ tên đó vào mục “Family Name” và “Given Name” bên dưới. Nếu không, bạn chọn vào ô “No”.
1.9. Người xin cấp visa có nhiều quốc tịch không?: Nếu có nhiều hơn 1 quốc tịch, bạn chọn vào ô “Yes” và liệt kê những quốc tịch khác bên dưới. Nếu chỉ có 1 quốc tịch, bạn đánh dấu vào ô “No“.
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details of visa application)
2.1. Thời gian lưu trú (dài hạn/ngắn hạn): Chọn mục tương ứng vời thời gian lưu trú dự kiến
- Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
- Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
2.2. Loại visa: Điền kí hiệu loại visa muốn xin cấp
>>> Đọc thêm: Các loại visa Hàn Quốc
Phần dành cho viên chức xét duyệt thì bạn bỏ trống.
Mục 3: Thông tin hộ chiếu của đương đơn (Passport information)
3.1. Loại hộ chiếu: Chọn loại tương ứng bạn đang có. Nếu là khách du lịch thông thường thì chọn “Regular“.
- Diplomatic: Loại hộ chiếu ngoại giao
- Official: Loại hộ chiếu công vụ
- Regular: Loại hộ chiếu phổ thông
- Other: Hộ chiếu không thuộc 3 loại trên, chọn và ghi rõ loại hộ chiếu khác ở dưới
3.2. Số hộ chiếu của người làm đơn: Điền dãy số trên hộ chiếu
3.3. Nước cấp hộ chiếu: Điền VIETNAM
3.4. Nơi cấp hộ chiếu: Điền theo tên cơ quan cấp trong trang 3 của hộ chiếu. Ví dụ: IMMIGRATION DEPARTMENT là Cục Quản lý xuất nhập cảnh
3.5. Ngày cấp hộ chiếu: Điền đúng thứ tự năm/tháng/ngày và ngày, tháng có 2 chữ số. Ví dụ: 2019/05/19
3.6. Ngày hộ chiếu hết giá trị: Điền ngày hết hạn trong hộ chiếu
3.7. Người xin cấp visa có sở hữu hộ chiếu nào khác còn giá trị sử dụng không?: Trường hợp người xin cấp visa có hộ chiếu khác vẫn còn giá trị sử dụng (không tính hộ chiếu cũ hết hạn), chọn “Yes” và khai rõ thông tin chi tiết bên dưới. Nếu không có thì chọn “No“.
Mục 4: Thông tin liên lạc của người xin visa (Contact information)
4.1. Địa chỉ thường trú ở Việt Nam của người xin visa: Ghi đầy đủ số nhà, phường/xã, quận/huyện, thành phố
4.2. Địa chỉ tạm trú: Nếu địa chỉ tạm trú khác với địa chỉ ở trên, bạn sẽ điền thêm địa chỉ hiện tại vào mục này. Nếu không thì bỏ trống.
4.3. Số điện thoại: Điền số điện thoại di động vào ô đầu tiên để viên chức có thể liên lạc nếu cần. Ô bên cạnh là số điện thoại cố định, bạn có thể điền giống số điện thoại di động.
4.4. Địa chỉ email: Viết tài khoản email đang sử dụng
4.5. Thông tin của người liên hệ khác trong trường hợp khẩn cấp:
- Họ và tên đầy đủ: Viết tiếng Việt không dấu
- Nước đang cư trú: Quốc gia người đó đang sinh sống
- Số điện thoại: Số di động liên hệ
- Mối quan hệ với người viết đơn: Có thể là bố/mẹ, anh/chị/em. Ví dụ: MOTHER, FATHER,…
Mục 5: Tình trạng hôn nhân và người thân trong gia đình (Marital status and family details)
5.1. Tình trạng hôn nhân hiện tại: Lựa chọn một mục tương ứng
- Đã kết hôn
- Đã ly hôn
- Độc thân
5.2. Thông tin cá nhân của vợ/chồng của người làm đơn: Nếu đã ly hôn hoặc chưa kết hôn thì bỏ trống mục này. Nếu có thì cung cấp thông tin:
- Họ (tiếng Anh)
- Tên đệm và tên (tiếng Anh)
- Ngày sinh: theo thứ tự năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
- Quốc tịch đang có
- Nơi cư trú hiện nay
- Số điện thoại để liên lạc
5.3. Người xin cấp visa có con không?: Nếu có chọn “Yes” và ghi rõ có bao nhiêu người con. Nếu không chọn “No“.
Mục 6: Trình độ học vấn (Education)
6.1. Bằng cấp cao nhất mà người xin visa có: Nếu có nhiều bằng, bạn chỉ chọn 1 loại có giá trị cao nhất:
- Bằng thạc sĩ/tiến sĩ
- Bằng cử nhân
- Bằng trung học phổ thông
- Khác: Nếu không thuộc các loại trên thì chọn khác và ghi rõ bằng cấp đó
6.2. Tên trường đã cấp bằng
6.3. Địa chỉ của trường: Chỉ cần ghi tỉnh/thành phố, quốc gia
Mục 7: Nghề nghiệp hiện tại (Employment)
7.1. Nghề nghiệp hiện nay: Lựa chọn trong danh sách được nêu:
- Doanh nhân
- Tự kinh doanh
- Nhân viên làm trong doanh nghiệp, công ty
- Công chức nhà nước
- Học sinh, sinh viên
- Người đã nghỉ hưu
- Thất nghiệp
- Khác: Nếu bạn chọn ô này thì ghi rõ tên công việc vào ô bên dưới
7.2. Thông tin cụ thể nơi đang công tác, học tập
- Tên công ty/cơ quan/trường học
- Chức vụ đang giữ/khóa học đang tham gia
- Địa chỉ cơ quan/trường học
- Số điện thoại của cơ quan/trường học
Mục 8: Thông tin về chuyến đi Hàn Quốc (Details of visit)
8.1. Mục đích chuyến đi Hàn Quốc: Lựa chọn trong danh sách được liệt kê:
- Du lịch/quá cảnh
- Họp hành, tham dự hội nghị, hội thảo
- Đi du lịch kết hợp thăm khám, chữa bệnh
- Công tác
- Du học/đào tạo
- Làm việc
- Giao thương/đầu tư/luân chuyển công tác nội bộ
- Thăm bạn bè, người thân
- Kết hôn định cư
- Ngoại giao, công vụ
- Khác: Ghi mục đích cụ thể vào bên cạnh
8.2. Thời gian dự định lưu trú: Ghi số ngày dự kiến ở tại Hàn Quốc
8.3. Ngày dự định nhập cảnh: Điền đầy đủ theo format (yyyy/mm/dd) ngày dự kiến đến Hàn Quốc
8.4. Địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc: địa chỉ khách sạn hoặc nhà người quen sẽ ở trong lúc cư trú (gồm cả tên khách sạn, tên người thân)
8.5. Số điện thoại liên lạc ở Hàn Quốc: Có thể ghi số điện thoại khách sạn hoặc số người thân
8.6. Người xin visa đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây chưa? Nếu đã từng đi Hàn Quốc, bạn chọn “Yes” rồi ghi rõ số lần và mục đích của chuyến đi gần nhất vào ô “Purpose of Recent Visit“. Ví dụ: 3 – TOURISM. Nếu không chọn “No“.
8.7. Bạn có đến nước nào khác (trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây không?: Nếu không, chọn No. Ngược lại, chọn Yes và ghi rõ thông tin:
- Số lần đã đi
- Tên nước đã đi bằng tiếng Anh
- Mục đích chuyến đi đến từng nước
- Thời gian ở lại
8.8. Người làm đơn xin cấp visa có người thân ở Hàn Quốc không? (chỉ tính người thân trực hệ: cha/mẹ, vợ/chồng, con, anh/chị/em ruột): Nếu không có thì chọn “No“. Nếu có, chọn “Yes” và ghi thêm thông tin của người đó:
- Họ tên bằng tiếng Anh
- Ngày sinh theo format năm/tháng/ngày
- Quốc tịch
- Mối quan hệ của bạn với người đó
8.9. Người xin visa có đi cùng người nhà đến Hàn Quốc không? (chỉ tính vợ/chồng, cha/mẹ, con cái, anh/chị/em ruột)?: Chọn “No” nếu đi một mình. Chọn “Yes” nếu có người đi cùng và điền thêm thông tin của họ vào bảng:
- Họ tên
- Ngày sinh
- Quốc tịch
- Mối quan hệ
Mục 9: Thông tin cá nhân/tổ chức mời sang Hàn Quốc (Details of invitation)
Nếu người xin visa sang Hàn Quốc theo diện được bảo lãnh thì cần điền thêm thông tin người bảo lãnh vào mục này. Nếu không có thì bạn bỏ qua.
- Tên cá nhân hoặc tổ chức mời
- Ngày sinh của cá nhân mời hoặc số đăng ký kinh doanh của công ty/tổ chức
- Mối quan hệ của người mời với người xin visa
- Địa chỉ người mời
- Số điện thoại người mời
Mục 10: Kinh phí chuyến đi (Funding details)
10.1. Chi phí dự kiến: Ghi rõ số tiền ước tính bạn sẽ trả cho chuyến đi này bằng USD
10.2. Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến du lịch này?: Nếu bạn tự chi trả thì ghi thông tin của bản thân mình. Nếu có người khác tài trợ thì bạn điền thông tin của người đó:
- Tên cá nhân/công ty
- Mối quan hệ với người làm visa
- Nội dung chi trả
- Số điện thoại liên hệ
Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance with this form)
Mục này dành cho những người xin visa có người hỗ trợ điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc. Nếu không có, chọn “No“. Nếu có, chọn “Yes” và ghi thêm thông tin của người hỗ trợ:
- Họ tên
- Ngày sinh
- Số điện thoại
- Mối quan hệ với bạn.
Mục 12: Cam kết (Declaration)
Cuối cùng, tại mục này, bạn ghi rõ ngày tháng năm điền đơn, ghi họ tên vào mục “Applicant Name” và ký tên vào mục “Signature Of Applicant”. Nếu là trẻ em dưới 17 tuổi thì phải có cha/mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
Kiểm tra tỷ lệ đỗ visa Hàn Quốc của bạn tại đây với Nowtadi chỉ trong hai phút:
Lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc
- Bạn phải điền mẫu xin visa Hàn Quốc bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Trong trường hợp không thông thạo ngoại ngữ, bạn có thể nhờ đến các đơn vị dịch thuật.
- Đảm bảo điền thông tin trung thực, chính xác từng mục, khớp với các giấy tờ tùy thân và không bỏ sót mục nào.
- Ảnh dán vào đơn có kích thước 3,5cm×4,5cm, phông nền trắng, chụp trong vòng 03 tháng trở lại, không đeo kính hay đội mũ khi chụp ảnh, ảnh scan hoặc sai kích thước sẽ không được chấp nhận.
- Có 2 cách điền form xin visa Hàn Quốc đều được chấp nhận là viết tay hoặc đánh máy.
- Tất cả thông tin trong mẫu điền đơn xin visa Hàn Quốc phải sử dụng chữ in hoa.
- Khai form trên máy tính: Những ô [ ] cần đánh dấu √.
- Khi sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc, nên để tờ khai xin visa ở trên cùng để nhân viên tiếp nhận hồ sơ dễ dàng kiểm tra.
Lời kết
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là tài liệu không thể thiếu khi xin bất kỳ loại thị thực Hàn Quốc nào. Hơn nữa, thông tin tổng hợp trong tờ khai này có ảnh hưởng rất lớn đến kết quả xin cấp visa, vì vậy bạn nên dành thời gian để điền thật cẩn thận và kỹ lưỡng. Hy vọng những hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc trên đây của Nowtadi sẽ giúp bạn tự hoàn thành thủ tục dễ dàng hơn và nếu còn thắc mắc nào khác, hãy liên hệ với chúng tôi để được trải nghiệm dịch vụ visa Hàn Quốc nhanh chóng và chính xác nhất nhé.